Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypodermic syringe


noun
a piston syringe that is fitted with a hypodermic needle for giving injections (Freq. 1)
Syn:
hypodermic, hypo
Hypernyms:
syringe
Hyponyms:
autoinjector
Part Meronyms:
hypodermic needle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.